中文 Trung Quốc
綁住
绑住
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
chặt
để ràng buộc
綁住 绑住 phát âm tiếng Việt:
[bang3 zhu4]
Giải thích tiếng Anh
to fasten
to bind
綁匪 绑匪
綁定 绑定
綁帶 绑带
綁票 绑票
綁紮 绑扎
綁縛 绑缚