中文 Trung Quốc
  • 綁定 繁體中文 tranditional chinese綁定
  • 绑定 简体中文 tranditional chinese绑定
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • ràng buộc (loanword)
  • để ràng buộc (ví dụ: một tài khoản cho một số điện thoại di động)
綁定 绑定 phát âm tiếng Việt:
  • [bang3 ding4]

Giải thích tiếng Anh
  • binding (loanword)
  • to bind (e.g. an account to a mobile phone number)