中文 Trung Quốc- 綁定
- 绑定
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
- ràng buộc (loanword)
- để ràng buộc (ví dụ: một tài khoản cho một số điện thoại di động)
綁定 绑定 phát âm tiếng Việt:Giải thích tiếng Anh- binding (loanword)
- to bind (e.g. an account to a mobile phone number)