中文 Trung Quốc
綀
綀
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
một loại của sackcloth
綀 綀 phát âm tiếng Việt:
[shu1]
Giải thích tiếng Anh
a kind of sackcloth
綁 绑
綁住 绑住
綁匪 绑匪
綁帶 绑带
綁架 绑架
綁票 绑票