中文 Trung Quốc
絻
絻
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Các phiên bản cũ của 冕 [mian3]
may mặc tang (cũ)
絻 絻 phát âm tiếng Việt:
[wen4]
Giải thích tiếng Anh
(old) mourning apparel
絿 絿
綀 綀
綁 绑
綁匪 绑匪
綁定 绑定
綁帶 绑带