中文 Trung Quốc
絿
絿
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
khẩn cấp
cách nhấn
絿 絿 phát âm tiếng Việt:
[qiu2]
Giải thích tiếng Anh
urgent
pressing
綀 綀
綁 绑
綁住 绑住
綁定 绑定
綁帶 绑带
綁架 绑架