中文 Trung Quốc
羅馬諾
罗马诺
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Romano (tên)
羅馬諾 罗马诺 phát âm tiếng Việt:
[Luo2 ma3 nuo4]
Giải thích tiếng Anh
Romano (name)
羅馬里奧 罗马里奥
羆 罴
羆虎 罴虎
羈 羁
羈押 羁押
羈旅 羁旅