中文 Trung Quốc
羆虎
罴虎
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
động vật ác liệt
羆虎 罴虎 phát âm tiếng Việt:
[pi2 hu3]
Giải thích tiếng Anh
fierce animals
羇 羇
羈 羁
羈押 羁押
羈留 羁留
羈絆 羁绊
羊 羊