中文 Trung Quốc
羆
罴
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
gấu nâu
羆 罴 phát âm tiếng Việt:
[pi2]
Giải thích tiếng Anh
brown bear
羆虎 罴虎
羇 羇
羈 羁
羈旅 羁旅
羈留 羁留
羈絆 羁绊