中文 Trung Quốc
  • 羈旅 繁體中文 tranditional chinese羈旅
  • 羁旅 简体中文 tranditional chinese羁旅
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • sống ở nước ngoài
  • để đi du lịch
  • du lịch
羈旅 羁旅 phát âm tiếng Việt:
  • [ji1 lu:3]

Giải thích tiếng Anh
  • to live abroad
  • to be traveling
  • traveler