中文 Trung Quốc
羈
羁
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
bridle
dây
để kiềm chế
để giam
để nộp
Inn
羈 羁 phát âm tiếng Việt:
[ji1]
Giải thích tiếng Anh
bridle
halter
to restrain
to detain
to lodge
inn
羈押 羁押
羈旅 羁旅
羈留 羁留
羊 羊
羊 羊
羊入虎口 羊入虎口