中文 Trung Quốc
羅馬里奧
罗马里奥
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Romário
羅馬里奧 罗马里奥 phát âm tiếng Việt:
[Luo2 ma3 li3 ao4]
Giải thích tiếng Anh
Romário
羆 罴
羆虎 罴虎
羇 羇
羈押 羁押
羈旅 羁旅
羈留 羁留