中文 Trung Quốc
羈押
羁押
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để giam
để đưa vào lưu ký
tạm giam
bị cầm tù
羈押 羁押 phát âm tiếng Việt:
[ji1 ya1]
Giải thích tiếng Anh
to detain
to take into custody
detention
imprisonment
羈旅 羁旅
羈留 羁留
羈絆 羁绊
羊 羊
羊入虎口 羊入虎口
羊卓錯 羊卓错