中文 Trung Quốc
統轄
统辖
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để cai trị
để có toàn quyền kiểm soát hơn
phải dưới quyền chỉ huy của
統轄 统辖 phát âm tiếng Việt:
[tong3 xia2]
Giải thích tiếng Anh
to govern
to have complete control over
to be in command of
統通 统通
統配 统配
統銷 统销
統領 统领
統馭 统驭
絲 丝