中文 Trung Quốc
統配
统配
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
một phân phối thống nhất
một phân bổ thống nhất
統配 统配 phát âm tiếng Việt:
[tong3 pei4]
Giải thích tiếng Anh
a unified distribution
a unified allocation
統銷 统销
統鋪 统铺
統領 统领
絲 丝
絲光椋鳥 丝光椋鸟
絲巾 丝巾