中文 Trung Quốc
絲
丝
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
lụa
chủ đề
dấu vết
CL:條|条 [tiao2]
絲 丝 phát âm tiếng Việt:
[si1]
Giải thích tiếng Anh
silk
thread
trace
CL:條|条[tiao2]
絲光椋鳥 丝光椋鸟
絲巾 丝巾
絲帶 丝带
絲毫 丝毫
絲毫不差 丝毫不差
絲氨酸 丝氨酸