中文 Trung Quốc
統銷
统销
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
nhà nước tiếp thị độc quyền
統銷 统销 phát âm tiếng Việt:
[tong3 xiao1]
Giải thích tiếng Anh
state marketing monopoly
統鋪 统铺
統領 统领
統馭 统驭
絲光椋鳥 丝光椋鸟
絲巾 丝巾
絲帶 丝带