中文 Trung Quốc
  • 統領 繁體中文 tranditional chinese統領
  • 统领 简体中文 tranditional chinese统领
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • để lãnh đạo
  • chỉ huy
  • chỉ huy
  • sĩ quan
統領 统领 phát âm tiếng Việt:
  • [tong3 ling3]

Giải thích tiếng Anh
  • to lead
  • to command
  • commander
  • officer