中文 Trung Quốc
統通
统通
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Tất cả mọi thứ
統通 统通 phát âm tiếng Việt:
[tong3 tong1]
Giải thích tiếng Anh
everything
統配 统配
統銷 统销
統鋪 统铺
統馭 统驭
絲 丝
絲光椋鳥 丝光椋鸟