中文 Trung Quốc
統馭
统驭
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để kiểm soát
統馭 统驭 phát âm tiếng Việt:
[tong3 yu4]
Giải thích tiếng Anh
to control
絲 丝
絲光椋鳥 丝光椋鸟
絲巾 丝巾
絲柏 丝柏
絲毫 丝毫
絲毫不差 丝毫不差