中文 Trung Quốc
缺氧
缺氧
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
thiếu oxy
kỵ khí
缺氧 缺氧 phát âm tiếng Việt:
[que1 yang3]
Giải thích tiếng Anh
lacking oxygen
anaerobic
缺氧症 缺氧症
缺水 缺水
缺油 缺油
缺省 缺省
缺糧 缺粮
缺血 缺血