中文 Trung Quốc
缺血
缺血
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
thiếu máu
缺血 缺血 phát âm tiếng Việt:
[que1 xue4]
Giải thích tiếng Anh
lack of blood
缺衣少食 缺衣少食
缺貨 缺货
缺錢 缺钱
缺額 缺额
缺點 缺点
缽 钵