中文 Trung Quốc
缺水
缺水
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
tình trạng thiếu nước
mất nước
缺水 缺水 phát âm tiếng Việt:
[que1 shui3]
Giải thích tiếng Anh
water shortage
dehydration
缺油 缺油
缺漏 缺漏
缺省 缺省
缺血 缺血
缺衣少食 缺衣少食
缺貨 缺货