中文 Trung Quốc
缺糧
缺粮
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
thiếu nguồn cung cấp thực phẩm
缺糧 缺粮 phát âm tiếng Việt:
[que1 liang2]
Giải thích tiếng Anh
to lack food supplies
缺血 缺血
缺衣少食 缺衣少食
缺貨 缺货
缺陷 缺陷
缺額 缺额
缺點 缺点