中文 Trung Quốc
缺油
缺油
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
dầu thiếu
缺油 缺油 phát âm tiếng Việt:
[que1 you2]
Giải thích tiếng Anh
oil shortage
缺漏 缺漏
缺省 缺省
缺糧 缺粮
缺衣少食 缺衣少食
缺貨 缺货
缺錢 缺钱