中文 Trung Quốc
缺省
缺省
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
mặc định (cài đặt)
缺省 缺省 phát âm tiếng Việt:
[que1 sheng3]
Giải thích tiếng Anh
default (setting)
缺糧 缺粮
缺血 缺血
缺衣少食 缺衣少食
缺錢 缺钱
缺陷 缺陷
缺額 缺额