中文 Trung Quốc
缺氧症
缺氧症
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Anoxia
缺氧症 缺氧症 phát âm tiếng Việt:
[que1 yang3 zheng4]
Giải thích tiếng Anh
anoxia
缺水 缺水
缺油 缺油
缺漏 缺漏
缺糧 缺粮
缺血 缺血
缺衣少食 缺衣少食