中文 Trung Quốc
練習冊
练习册
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
tập thể dục tập sách
練習冊 练习册 phát âm tiếng Việt:
[lian4 xi2 ce4]
Giải thích tiếng Anh
exercise booklet
練習場 练习场
練習本 练习本
練達 练达
緹 缇
緻 致
緻密 致密