中文 Trung Quốc
練習場
练习场
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
phạm vi lái xe (golf)
tòa án thực hành
thực hành đất
練習場 练习场 phát âm tiếng Việt:
[lian4 xi2 chang3]
Giải thích tiếng Anh
driving range (golf)
practice court
practice ground
練習本 练习本
練達 练达
緶 缏
緻 致
緻密 致密
緻畸 致畸