中文 Trung Quốc
緹
缇
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
đỏ cam lụa
đỏ cam màu
緹 缇 phát âm tiếng Việt:
[ti2]
Giải thích tiếng Anh
orange-red silk
orange-red colored
緻 致
緻密 致密
緻畸 致畸
縂 縂
縃 縃
縄 縄