中文 Trung Quốc
練習本
练习本
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
tập thể dục sách
bảng tính
CL:本 [ben3]
練習本 练习本 phát âm tiếng Việt:
[lian4 xi2 ben3]
Giải thích tiếng Anh
exercise book
workbook
CL:本[ben3]
練達 练达
緶 缏
緹 缇
緻密 致密
緻畸 致畸
縁 縁