中文 Trung Quốc
緻
致
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
tốt
tinh tế
緻 致 phát âm tiếng Việt:
[zhi4]
Giải thích tiếng Anh
fine
delicate
緻密 致密
緻畸 致畸
縁 縁
縃 縃
縄 縄
縈 萦