中文 Trung Quốc
練達
练达
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
có kinh nghiệm
tinh vi
worldly-wise
練達 练达 phát âm tiếng Việt:
[lian4 da2]
Giải thích tiếng Anh
experienced
sophisticated
worldly-wise
緶 缏
緹 缇
緻 致
緻畸 致畸
縁 縁
縂 縂