中文 Trung Quốc
緻密
致密
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
tốt
dày đặc
nhỏ gọn
緻密 致密 phát âm tiếng Việt:
[zhi4 mi4]
Giải thích tiếng Anh
fine
dense
compact
緻畸 致畸
縁 縁
縂 縂
縄 縄
縈 萦
縈繞 萦绕