中文 Trung Quốc
編碼系統
编码系统
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
mã hóa hệ thống
編碼系統 编码系统 phát âm tiếng Việt:
[bian1 ma3 xi4 tong3]
Giải thích tiếng Anh
coding system
編磬 编磬
編程 编程
編篡 编篡
編結 编结
編結業 编结业
編織 编织