中文 Trung Quốc
編程
编程
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để chương trình
編程 编程 phát âm tiếng Việt:
[bian1 cheng2]
Giải thích tiếng Anh
to program
編篡 编篡
編組 编组
編結 编结
編織 编织
編織品 编织品
編纂 编纂