中文 Trung Quốc
  • 編織 繁體中文 tranditional chinese編織
  • 编织 简体中文 tranditional chinese编织
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • dệt
  • Đan
  • để plait
  • để braid
  • (hình) để tạo ra (sth trừu tượng, ví dụ như một giấc mơ, một lời nói dối vv)
編織 编织 phát âm tiếng Việt:
  • [bian1 zhi1]

Giải thích tiếng Anh
  • to weave
  • to knit
  • to plait
  • to braid
  • (fig.) to create (sth abstract, e.g. a dream, a lie etc)