中文 Trung Quốc- 編織
- 编织
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
- dệt
- Đan
- để plait
- để braid
- (hình) để tạo ra (sth trừu tượng, ví dụ như một giấc mơ, một lời nói dối vv)
編織 编织 phát âm tiếng Việt:Giải thích tiếng Anh- to weave
- to knit
- to plait
- to braid
- (fig.) to create (sth abstract, e.g. a dream, a lie etc)