中文 Trung Quốc
編篡
编篡
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để đặt ra (sth)
編篡 编篡 phát âm tiếng Việt:
[bian1 cuan4]
Giải thích tiếng Anh
to fabricate (sth)
編組 编组
編結 编结
編結業 编结业
編織品 编织品
編纂 编纂
編者 编者