中文 Trung Quốc
編結
编结
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
dệt
để plait
編結 编结 phát âm tiếng Việt:
[bian1 jie2]
Giải thích tiếng Anh
to weave
to plait
編結業 编结业
編織 编织
編織品 编织品
編者 编者
編者按 编者按
編者案 编者案