中文 Trung Quốc
  • 編磬 繁體中文 tranditional chinese編磬
  • 编磬 简体中文 tranditional chinese编磬
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • nhạc cụ bao gồm một tập hợp các rung chuông khởi động đá treo từ một chùm và đánh như là bản xylophone
編磬 编磬 phát âm tiếng Việt:
  • [bian1 qing4]

Giải thích tiếng Anh
  • musical instrument consisting of a set of chime stones suspended from a beam and struck as a xylophone