中文 Trung Quốc
編結業
编结业
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
ngành công nghiệp dệt
編結業 编结业 phát âm tiếng Việt:
[bian1 jie2 ye4]
Giải thích tiếng Anh
weaving industry
編織 编织
編織品 编织品
編纂 编纂
編者按 编者按
編者案 编者案
編舞 编舞