中文 Trung Quốc
編碼字符集
编码字符集
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
mã hoá ký tự
編碼字符集 编码字符集 phát âm tiếng Việt:
[bian1 ma3 zi4 fu2 ji2]
Giải thích tiếng Anh
coded character set
編碼系統 编码系统
編磬 编磬
編程 编程
編組 编组
編結 编结
編結業 编结业