中文 Trung Quốc
編組
编组
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
tổ chức thành các nhóm
công
編組 编组 phát âm tiếng Việt:
[bian1 zu3]
Giải thích tiếng Anh
to organize into groups
marshalling
編結 编结
編結業 编结业
編織 编织
編纂 编纂
編者 编者
編者按 编者按