中文 Trung Quốc
  • 綺夢 繁體中文 tranditional chinese綺夢
  • 绮梦 简体中文 tranditional chinese绮梦
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • giấc mơ dễ chịu và lãng mạn
綺夢 绮梦 phát âm tiếng Việt:
  • [qi3 meng4]

Giải thích tiếng Anh
  • pleasant and romantic dream