中文 Trung Quốc
綺想曲
绮想曲
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Capriccio (âm nhạc)
綺想曲 绮想曲 phát âm tiếng Việt:
[qi3 xiang3 qu3]
Giải thích tiếng Anh
capriccio (music)
綺歲 绮岁
綺燦 绮灿
綺窗 绮窗
綺繡 绮绣
綺羅 绮罗
綺色佳 绮色佳