中文 Trung Quốc
綺年
绮年
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
trẻ
trẻ trung
綺年 绮年 phát âm tiếng Việt:
[qi3 nian2]
Giải thích tiếng Anh
young
youthful
綺思 绮思
綺想 绮想
綺想曲 绮想曲
綺燦 绮灿
綺窗 绮窗
綺筵 绮筵