中文 Trung Quốc
綺思
绮思
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
các suy nghĩ đẹp (bằng văn bản)
綺思 绮思 phát âm tiếng Việt:
[qi3 si1]
Giải thích tiếng Anh
beautiful thoughts (in writing)
綺想 绮想
綺想曲 绮想曲
綺歲 绮岁
綺窗 绮窗
綺筵 绮筵
綺繡 绮绣