中文 Trung Quốc
綺燦
绮灿
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
mê hoặc
tuyệt đẹp
綺燦 绮灿 phát âm tiếng Việt:
[qi3 can4]
Giải thích tiếng Anh
enchanting
gorgeous
綺窗 绮窗
綺筵 绮筵
綺繡 绮绣
綺色佳 绮色佳
綺衣 绮衣
綺語 绮语