中文 Trung Quốc
綺歲
绮岁
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
tuổi trẻ trung
綺歲 绮岁 phát âm tiếng Việt:
[qi3 sui4]
Giải thích tiếng Anh
youthful age
綺燦 绮灿
綺窗 绮窗
綺筵 绮筵
綺羅 绮罗
綺色佳 绮色佳
綺衣 绮衣