中文 Trung Quốc
綺室
绮室
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Tuyệt vời phòng
綺室 绮室 phát âm tiếng Việt:
[qi3 shi4]
Giải thích tiếng Anh
magnificent room
綺年 绮年
綺思 绮思
綺想 绮想
綺歲 绮岁
綺燦 绮灿
綺窗 绮窗