中文 Trung Quốc
便宴
便宴
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Bữa ăn tối không chính thức
便宴 便宴 phát âm tiếng Việt:
[bian4 yan4]
Giải thích tiếng Anh
informal dinner
便帽 便帽
便急 便急
便所 便所
便捷化 便捷化
便攜式 便携式
便於 便于